Khối u thần kinh nội tiết là gì? Các nghiên cứu khoa học
Khối u thần kinh nội tiết là nhóm tân sinh hiếm gặp hình thành từ tế bào thần kinh nội tiết, có khả năng sản xuất hormone và peptide hoạt tính sinh học trong cơ thể. Chúng xuất hiện chủ yếu tại tiêu hóa, tụy, phổi, biểu hiện đa dạng từ tăng tiết hormone gây hội chứng đặc hiệu đến carcinoma ác tính di căn nhanh.
Giới thiệu về Khối U Thần Kinh Nội Tiết
Khối u thần kinh nội tiết (Neuroendocrine Tumors - NETs) là nhóm tân sinh hiếm gặp hình thành từ các tế bào thần kinh nội tiết có khả năng tổng hợp, dự trữ và tiết hormone peptide hoặc amin hoạt tính sinh học. Những khối u này kết hợp đặc điểm của hệ thần kinh và nội tiết, đồng thời có tiềm năng phát triển ác tính, gây ra nhiều biểu hiện lâm sàng phức tạp. NETs xuất hiện chủ yếu ở đường tiêu hóa, tụy, phổi và đôi khi ở các cơ quan khác như tuyến giáp hay hệ tiết niệu.
NETs có phổ ác tính rất rộng, từ u biệt hóa tốt tiến triển chậm kéo dài nhiều năm đến carcinoma thần kinh nội tiết kém biệt hóa phát triển nhanh và di căn sớm. Khối u biệt hóa cao có thể không gây triệu chứng trong thời gian dài, dẫn đến chẩn đoán muộn. Ngược lại, u tiết hormone hoạt tính có thể phát hiện sớm nhờ các biểu hiện lâm sàng đặc hiệu do rối loạn chuyển hóa.
Tính phức tạp của NETs xuất phát từ bản chất tăng tiết hormone không kiểm soát, tính chất tăng sinh ác tính và khả năng di căn nhiều cơ quan. Các chiến lược chẩn đoán và điều trị cần dựa trên kiến thức về mô bệnh học, hoạt tính chức năng và đặc điểm di truyền của khối u. Trong thực hành lâm sàng, NETs được xếp thành một nhóm riêng biệt do đặc điểm sinh học và đáp ứng điều trị khác biệt với ung thư biểu mô thông thường.
Dịch Tễ Học
Tỷ lệ mắc NETs đã tăng lên đáng kể trong nhiều thập kỷ qua. Sự gia tăng này một phần nhờ cải thiện kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm marker huyết thanh và nhận thức của bác sĩ lâm sàng. Theo dữ liệu từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, NETs đường tiêu hóa chiếm khoảng 2% các khối u tiêu hóa và hiện tỷ lệ phát hiện mới vào khoảng 5–6 ca trên 100.000 người mỗi năm.
Một số nghiên cứu dịch tễ học cho thấy NETs có thể gặp ở mọi độ tuổi, nhưng tỷ lệ cao nhất ở nhóm 50–70 tuổi. Tỷ lệ mắc không đồng đều theo giới và vùng địa lý. Ví dụ, NETs ruột non và ruột thừa phổ biến hơn ở Bắc Mỹ và châu Âu, trong khi NETs tụy có tần suất cao hơn tại một số quần thể châu Á. Tỷ lệ mắc có xu hướng tăng dần cùng tuổi.
Dưới đây là bảng thống kê tỷ lệ mắc NETs tại Hoa Kỳ theo vị trí giải phẫu:
Vị trí khối u | Tỷ lệ mắc (trên 100.000 dân) |
---|---|
Đường tiêu hóa | 3,56 |
Phổi | 1,49 |
Tụy | 0,55 |
Cơ quan khác | 0,24 |
Thông tin chi tiết được cập nhật tại American Cancer Society.
Phân Loại và Đặc Điểm Mô Bệnh Học
NETs được phân loại theo hệ thống của Tổ chức Y tế Thế giới dựa trên ba tiêu chí chính: vị trí giải phẫu, mức độ biệt hóa mô học và chỉ số tăng sinh (Ki-67 index). Phân loại này giúp xác định chiến lược điều trị và dự báo tiên lượng bệnh nhân. Mức độ biệt hóa chia thành biệt hóa tốt (low-grade), trung bình (intermediate-grade) và kém biệt hóa (high-grade), phản ánh tốc độ phát triển và khả năng di căn của khối u.
Một số NETs có cấu trúc mô học đặc trưng với tế bào đồng nhất hình đa giác, nhân tròn, bào tương ái kiềm và sắp xếp dạng dải hoặc ổ. Trong carcinoma thần kinh nội tiết kém biệt hóa, tế bào dị dạng, nhân không đều, tỉ lệ phân bào cao và hoại tử lan tỏa. Chỉ số Ki-67 được tính bằng phần trăm tế bào nhân dương tính khi nhuộm hóa mô miễn dịch.
Bảng tóm tắt phân loại WHO:
Phân loại | Đặc điểm chính |
---|---|
Biệt hóa tốt | Ki-67 <3%, tiến triển chậm |
Trung bình | Ki-67 3–20%, ác tính trung bình |
Kém biệt hóa | Ki-67 >20%, tiến triển nhanh |
Đặc Điểm Sinh Học và Cơ Chế Bệnh Sinh
Các tế bào thần kinh nội tiết chứa hạt tiết hormone peptide và amin hoạt tính như serotonin, gastrin, insulin. Khối u tiết hormone có thể gây hội chứng lâm sàng đặc trưng như hội chứng carcinoid hoặc hạ đường huyết kéo dài do tiết insulin. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến bất thường gene như MEN1, DAXX, ATRX và đột biến các thành phần mTOR pathway.
Một số NETs không tiết hormone, phát triển âm thầm trong thời gian dài, được phát hiện khi đã lớn hoặc di căn. NETs biệt hóa cao thường có hoạt động mạch máu phong phú, thể hiện qua hình ảnh tăng bắt thuốc tương phản trên CT hoặc MRI. Trong NETs kém biệt hóa, tốc độ tăng sinh nhanh và khả năng di căn sớm khiến tiên lượng xấu.
Các nghiên cứu di truyền đang tiếp tục làm rõ vai trò của đột biến somatic và germline trong cơ chế hình thành NETs, mở ra hướng tiếp cận mới trong chẩn đoán và điều trị cá thể hóa.
Triệu Chứng Lâm Sàng
Triệu chứng của khối u thần kinh nội tiết rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí giải phẫu, kích thước và khả năng tiết hormone của khối u. Các khối u không tiết hormone thường diễn biến âm thầm và được phát hiện tình cờ khi chụp hình ảnh vì lý do khác. Ngược lại, khối u tiết hormone hoạt tính có thể biểu hiện sớm bằng các hội chứng lâm sàng đặc hiệu.
NETs đường tiêu hóa có thể gây đau bụng mạn tính, cảm giác đầy tức, buồn nôn hoặc tắc ruột cơ học khi kích thước lớn. NETs ruột thừa thường được phát hiện trong quá trình phẫu thuật viêm ruột thừa cấp. Trong NETs tụy, insulinoma là loại tiết hormone đặc trưng, dẫn đến hạ đường huyết dai dẳng, lú lẫn, vã mồ hôi và co giật. Gastrinoma có thể gây loét tiêu hóa tái phát và tiêu chảy kéo dài.
Hội chứng carcinoid, xảy ra khi serotonin và các amin hoạt tính thải vào tuần hoàn hệ thống, đặc trưng bởi đỏ bừng mặt từng cơn, tiêu chảy, đau quặn bụng và co thắt phế quản. Trong NETs phổi, triệu chứng thường gồm ho mạn tính, khó thở, nhiễm trùng phổi tái phát và đau ngực.
Chẩn Đoán Hình Ảnh và Xét Nghiệm Sinh Học
Chẩn đoán NETs cần kết hợp dữ liệu lâm sàng, xét nghiệm marker huyết thanh, kỹ thuật hình ảnh và mô bệnh học. Các xét nghiệm máu thường bao gồm đo nồng độ chromogranin A – marker nhạy tương đối cao nhưng không đặc hiệu, serotonin, NSE và các hormone đặc hiệu (insulin, gastrin). Trong hội chứng carcinoid, acid 5-hydroxyindoleacetic (5-HIAA) niệu 24 giờ thường tăng cao.
Hình ảnh học đóng vai trò quan trọng xác định vị trí và giai đoạn khối u. Chụp CT bụng hoặc ngực với thuốc cản quang giúp phát hiện khối u, đánh giá di căn hạch và gan. MRI đặc biệt hữu ích trong đánh giá NETs tụy và di căn gan. PET-CT Gallium-68 DOTATATE là kỹ thuật hình ảnh phân tử hiện đại, cho độ nhạy cao nhờ phát hiện thụ thể somatostatin trên tế bào u.
Dưới đây là bảng tổng hợp các phương pháp chẩn đoán chính:
Phương pháp | Vai trò |
---|---|
CT, MRI | Xác định vị trí, kích thước, xâm lấn và di căn |
PET-CT Gallium-68 | Độ nhạy cao, phát hiện tổn thương nhỏ |
Chromogranin A | Marker huyết thanh, theo dõi tiến triển |
5-HIAA niệu | Chỉ điểm hội chứng carcinoid |
Thông tin chi tiết tham khảo tại Cancer.Net - Diagnosis.
Điều Trị Nội Khoa và Phẫu Thuật
Chiến lược điều trị NETs phụ thuộc giai đoạn, kích thước, mức độ biệt hóa và khả năng tiết hormone của khối u. Phẫu thuật là phương pháp ưu tiên khi có khả năng cắt bỏ triệt căn. Trong trường hợp khối u khu trú, cắt bỏ hoàn toàn có thể mang lại tiên lượng tốt, kéo dài thời gian sống đáng kể.
Đối với NETs không thể phẫu thuật hoặc di căn, điều trị nội khoa đóng vai trò chính. Somatostatin analogs (octreotide, lanreotide) được sử dụng để kiểm soát triệu chứng do tiết hormone và ức chế tăng sinh tế bào. Liệu pháp nhắm trúng đích, điển hình là everolimus và sunitinib, có tác dụng kéo dài thời gian tiến triển ở NETs tụy biệt hóa tốt.
Peptide receptor radionuclide therapy (PRRT) với Lutetium-177 DOTATATE là phương pháp tiên tiến, nhắm trúng đích tế bào u có biểu hiện thụ thể somatostatin, được chứng minh cải thiện kết cục lâm sàng ở bệnh nhân NETs tiến triển. Trong carcinoma thần kinh nội tiết kém biệt hóa, hóa trị (thường dùng platinum-etoposide) là nền tảng điều trị.
Tiên Lượng và Theo Dõi
Tiên lượng NETs phụ thuộc mạnh vào mức độ biệt hóa và giai đoạn bệnh. NETs biệt hóa cao tiến triển chậm, tỷ lệ sống 5 năm thường vượt 70%. Carcinoma thần kinh nội tiết kém biệt hóa có xu hướng di căn sớm, tiên lượng xấu, thời gian sống trung vị chỉ từ vài tháng đến 1–2 năm.
Sau điều trị, cần theo dõi định kỳ marker huyết thanh, hình ảnh học và triệu chứng lâm sàng để phát hiện tái phát hoặc tiến triển. Lịch theo dõi thường được cá thể hóa, nhưng thường từ 3–6 tháng/lần trong 2–3 năm đầu, sau đó mỗi 6–12 tháng/lần.
Các Hướng Nghiên Cứu Mới
Nghiên cứu hiện nay tập trung vào phát triển các liệu pháp miễn dịch, thuốc nhắm trúng đích thế hệ mới, và cải tiến kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh phân tử. PRRT đang được mở rộng chỉ định và kết hợp với các thuốc khác nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.
Một số thử nghiệm lâm sàng đánh giá vai trò ức chế checkpoint miễn dịch và phối hợp đa liệu pháp đang được tiến hành, mở ra nhiều triển vọng cải thiện tiên lượng nhóm bệnh nhân tiến triển không đáp ứng tốt với điều trị hiện tại.
Tài Liệu Tham Khảo
- American Cancer Society. What is a Neuroendocrine Tumor? https://www.cancer.org
- Cancer.Net. Neuroendocrine Tumor Diagnosis. https://www.cancer.net
- National Cancer Institute. Neuroendocrine Tumors. https://www.cancer.gov
- Nature Reviews Endocrinology. Neuroendocrine Tumours. https://www.nature.com/nrendo/
- European Neuroendocrine Tumor Society (ENETS). https://www.enets.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối u thần kinh nội tiết:
- 1
- 2
- 3